000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00579nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Minh Tiến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sử dụng sơ đồ trong việc giảng dạy Địa lí ở THCS |
Thông tin trách nhiệm | Phan Minh Tiến |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 203tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu sử dụng sơ đồ trong giảng dạy địa lý lớp 6,7,8,9. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sơ đồ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giảng dạy |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
-- | 910_710000000000000_PH105M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c3 | 2015-12-14 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 2 | 2015-11-24 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c9 | 2017-10-10 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2017-10-03 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 25000 | 910.71 PH105M | 1497.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo |