000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01062nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 907.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH561ph |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Văn Trị |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp dạy học lịch sử |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Liên,Trần Văn Trị chủ biên,Trịnh Tùng |
Phần còn lại của nhan đề | Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 296tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những hiểu biết cơ bản về phương pháp dạy học lịch sử; hình thành tri thức lịch sử cho học sinh. Giới thiệu chức năng giáo dục bộ môn lịch sử ở trường phổ thông. Phát triển khả năng nhận thức và hành động cho học sinh. Hệ thống các phương pháp dạy học lịch sử ở trường phổ thông. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
-- | 907_100000000000000_PH561PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c1 | 2016-05-09 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c4 | 2016-04-20 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-04-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-14 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c19 | 0000-00-00 | 2015-04-14 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c20 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c21 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c22 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c23 | 2018-05-17 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-05-17 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c24 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c25 | 2024-03-26 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-24 | 3 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c26 | 2024-03-25 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-08-30 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c27 | 2017-03-09 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-02-21 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c28 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c29 | 2016-12-21 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-12 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c30 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c31 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c32 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c33 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c34 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c35 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c36 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c37 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c38 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c39 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c40 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c41 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-10-23 | 11300 | 907.1 PH561ph | 1498.c42 | 0000-00-00 | 2015-10-23 | Sách tham khảo SL>=30 |