000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00807nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 907.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527A |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Anh Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những vấn đề chung về bộ môn phương pháp dạy học lịch sử ở trường cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Trần Vĩnh Tường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 78tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu phương pháp dạy học lịch sử ở trường THCS. Trình bày nhiệm vụ hình thành tri thức lịch sử cho học sinh THCS, giáo dục tư tưởng, tình cảm, phát huy năng lực tư duy cho học sinh thông qua dạy học môn lịch sử. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
-- | 907_100000000000000_NG527A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c48 | 2018-05-17 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-17 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 10000 | 907.1 NG527A | 1499.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo SL>=30 |