Giáo trình dinh dưỡng trẻ em (Biểu ghi số 501)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00474nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.37
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Kim Thanh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình dinh dưỡng trẻ em
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Kim Thanh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 5
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 206 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dinh dưỡng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
-- 372_370000000000000_NG527K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_370000000000000_NG527K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500 1 372.37 NG527K 2182.C1 2024-01-30 2024-01-24 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C2 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C3 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C4 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C5 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C6 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C7 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C8 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C9 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C10 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C11 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500 2 372.37 NG527K 2182.C12 2017-04-26 2017-04-12 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C13 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C14 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C15 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C16 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C17 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C18 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C19 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C20 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C21 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C22 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C23 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C24 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C25 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C26 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C27 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500 1 372.37 NG527K 2182.C28 2024-01-30 2024-01-24 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C29 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19500   372.37 NG527K 2182.C30 0000-00-00   2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-31 17800   372.37 NG527K 2182.c31 0000-00-00   2015-08-31 Sách tham khảo SL>=30