000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00713nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 570.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 407 TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Trọng Phán |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Nucleic acid |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Trọng Phán chủ biên, Đỗ Quý Hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 155tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày lịch sử và PP nghiên cứu nucleic acid; cấu trúc của các nucleotide và polynucleotide; cấu trúc và đặc điểm của DNA. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các RNA; sinh tổng hợp nucleotide và DNA; sinh tổng hợp RNA và protein |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học phân tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_H_407_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-28 | 30000 | 570.71 H 407 TR | 1889.c16 | 0000-00-00 | 2016-10-28 | Sách tham khảo |