000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00866nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 611.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T 100 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Thúy Lan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giải phẫu sinh lý người |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Thúy Lan chủ biên, Trần Thị Loan |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 561tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập tới cấu tạo chung của cơ thể người; máu và bạch huyết; hệ tuần hoàn; hệ hô hấp; hệ tiêu hóa. Nghiên cứu về trao đổi chất và năng lượng; hệ tiết niệu và sinh dục; sinh lý nội tiết; sinh lý hệ vận động; sinh lý hệ thần kinh. Trình bày các cơ quan phân tích; sinh lý hoạt động thần kinh cao cấp. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Y học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải phẩu sinh lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Người |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
-- | 611_007100000000000_T_100_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C1 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C2 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C3 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C4 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-01-13 | 2015-01-13 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C5 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C6 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C7 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C8 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-04-03 | 2018-01-11 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C9 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-05-29 | 2018-04-06 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C12 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C13 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2018-02-02 | 2018-01-08 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-02-06 | 2018-01-08 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C16 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-05-26 | 2017-05-15 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2015-07-01 | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C22 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-25 | 2017-03-07 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C23 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C24 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C25 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 2017-05-31 | 2017-05-19 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-06-07 | 2018-04-12 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-05-25 | 2017-03-07 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-05-25 | 2017-02-28 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C29 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-24 | 2017-05-16 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-26 | 2017-02-13 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C31 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C32 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C33 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C34 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C35 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-22 | 2017-04-21 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C36 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-02-01 | 2018-01-08 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C37 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C38 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-02-02 | 2018-01-08 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C39 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-05-24 | 2017-02-13 | 4 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C40 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-05-24 | 2018-03-23 | 4 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C41 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-08 | 2017-02-21 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C42 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C43 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C44 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C45 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C46 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-05-22 | 2017-02-20 | 2 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C47 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-26 | 2017-02-13 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C48 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-05-26 | 2017-03-20 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.C49 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-05-26 | 2017-02-13 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 56000 | 611.0071 T 100 TH | 1890.c50 | 2015-01-23 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 2018-05-25 | 2018-05-07 | 4 |