Giải phẫu sinh lý người (Biểu ghi số 498)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00866nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 611.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T 100 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tạ Thúy Lan
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giải phẫu sinh lý người
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Tạ Thúy Lan chủ biên, Trần Thị Loan
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
Nơi xuất bản, phát hành H.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 561tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập tới cấu tạo chung của cơ thể người; máu và bạch huyết; hệ tuần hoàn; hệ hô hấp; hệ tiêu hóa. Nghiên cứu về trao đổi chất và năng lượng; hệ tiết niệu và sinh dục; sinh lý nội tiết; sinh lý hệ vận động; sinh lý hệ thần kinh. Trình bày các cơ quan phân tích; sinh lý hoạt động thần kinh cao cấp.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Y học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải phẩu sinh lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Người
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_007100000000000_T_100_TH
-- 611_007100000000000_T_100_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C1 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C2 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C3 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C4 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-01-13 2015-01-13  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C5 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C6 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C7 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C8 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-04-03 2018-01-11 2
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C9 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C10 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-05-29 2018-04-06 2
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C11 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C12 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C13 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-02-02 2018-01-08 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C14 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-02-06 2018-01-08 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C15 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C16 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C17 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C18 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-05-26 2017-05-15 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C19 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C20 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C21 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30   2015-07-01    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C22 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-05-25 2017-03-07  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C23 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C24 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C25 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-05-31 2017-05-19 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C26 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-06-07 2018-04-12  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C27 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-05-25 2017-03-07 2
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C28 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-05-25 2017-02-28 2
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C29 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-05-24 2017-05-16 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C30 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-05-26 2017-02-13 2
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C31 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C32 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C33 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C34 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C35 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-05-22 2017-04-21  
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C36 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-02-01 2018-01-08 2
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C37 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C38 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-02-02 2018-01-08 2
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C39 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-05-24 2017-02-13 4
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C40 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-05-24 2018-03-23 4
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C41 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-05-08 2017-02-21 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C42 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C43 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C44 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C45 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C46 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 6 2017-05-22 2017-02-20 2
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C47 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-05-26 2017-02-13 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C48 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-05-26 2017-03-20 1
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 56000 611.0071 T 100 TH 1890.C49 2014-11-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-05-26 2017-02-13 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-23 56000 611.0071 T 100 TH 1890.c50 2015-01-23 Sách tham khảo SL>=30 7 2018-05-25 2018-05-07 4