Những gương mặt chân dung văn học (Biểu ghi số 4977)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00434nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T450H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tô Hoài
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Những gương mặt chân dung văn học
Thông tin trách nhiệm Tô Hoài
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Hội nhà văn
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 366 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922000000000000_T450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922000000000000_T450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922000000000000_T450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922000000000000_T450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922000000000000_T450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922000000000000_T450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922000000000000_T450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922000000000000_T450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922000000000000_T450H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922000000000000_T450H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 27600 895.922 T450H 850.c1 2015-10-27 2014-12-20 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 27600 895.922 T450H 850.c2 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 27600 895.922 T450H 850.c3 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 27600 895.922 T450H 850.c4 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 27600 895.922 T450H 850.c5 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 27600 895.922 T450H 850.c6 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 27600 895.922 T450H 850.c7 2018-05-29 2014-12-20 Sách tham khảo 1 2018-05-29
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 27600 895.922 T450H 850.c8 2018-05-30 2014-12-20 Sách tham khảo 1 2018-05-29
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 27600 895.922 T450H 850.c9 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 27600 895.922 T450H 850.c10 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo