Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản (Biểu ghi số 4965)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00811nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.2
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Tất Trường
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song Basic English lexicology
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Từ vựng họcTiếng Anh cơ bản
Thông tin trách nhiệm Hoàng Tất Trường
Phần còn lại của nhan đề Intermediate: Teacher's book
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1993
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 119 tr.
Khổ 27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về từ vựng học và các vấn đề liên quan; trình bày lý thuyết về cấu trúc từ; trình bày các vấn đề về ngữ nghĩa: các loại ý nghĩa của từ vựng, động lực của từ vựng, từ đồng nghĩa, hàm nghĩa. trái nghĩa và nhưng sự thay đổi về ngữ nghĩa từ vựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ vựng vựng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_200000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_200000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_200000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_200000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_200000000000000_H407T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_200000000000000_H407T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 125000 428.2 H407T 2603.c1 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 125000 428.2 H407T 2603.c2 2017-12-21 2014-12-20 Sách tham khảo 1 2017-12-14  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 125000 428.2 H407T 2603.c3 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 125000 428.2 H407T 2603.c4 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 125000 428.2 H407T 2603.c5 2017-08-28 2014-12-20 Sách tham khảo 1 2017-08-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 125000 428.2 H407T 2603.c6 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo