Giáo trình âm nhạc và múa (Biểu ghi số 496)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00532nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 372.87071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Đức Sang
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình âm nhạc và múa
Phần còn lại của nhan đề Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non
Thông tin trách nhiệm Lê Đức Sang, Hoàng Công Dụng, Trịnh Hoài Thu
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 139 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục mẫu giáo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Âm nhạc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Múa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 372_870710000000000_L250Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C5 2018-09-13 2014-11-18 Sách tham khảo 2 2018-09-05
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C11 2018-05-30 2014-11-18 Sách tham khảo 2 2018-05-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C13 2018-06-13 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2018-05-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-18 19000 372.87071 L250Đ 2185.C16 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-31 19000 372.87071 L250Đ 2185.c17 2015-09-24 2015-08-31 Sách tham khảo 1 2015-09-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 19000 372.87071 L250Đ 2185.c18 0000-00-00 2015-11-30 Sách tham khảo