International express: (Biểu ghi số 4957)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00681nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách A100P
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Appleby Rachel
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính International express:
Thông tin trách nhiệm Rachel Appleby,Heidi Grant,Tracy Byrne
Phần còn lại của nhan đề Teacher's resource book: Upper- Intermediate
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2011
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175 tr.
Khổ 29 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách dành cho giáo viên giảng dạy cuốn International Express: student's book: trình độ trên trung cấp. Hướng dẫn gợi ý cách tổ chức các hoạt động giảng dạy ngôn ngữ, đưa ra đáp án tham khảo
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn gữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo viên
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_A100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_A100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_A100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_A100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_A100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_A100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_A100P
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_A100P
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 295000 420.071 A100P 2611.c1 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 295000 420.071 A100P 2611.c2 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 295000 420.071 A100P 2611.c3 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 295000 420.071 A100P 2611.c4 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 295000 420.071 A100P 2611.c5 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 295000 420.071 A100P 2611.c6 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 295000 420.071 A100P 2611.c7 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-08-24 386000 420.071 A100P 2611.c8 0000-00-00 2015-08-24 Sách tham khảo