Giáo trình côn trùng học đại cương (Biểu ghi số 495)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00608nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 595.7071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Viết Tùng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình côn trùng học đại cương
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Viết Tùng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 240tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập tới hình thái học côn trùng; giải phẫu và sinh lý côn trùng; nghiên cứu sinh vật học côn trùng; sinh thái học côn trùng.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Động vật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Côn trùng học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại cương
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
-- 595_707100000000000_NG_527_V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C3 2015-09-15 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2015-09-07  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C5 2016-10-06 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2016-09-19 1
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C12 2016-09-19 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C16 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C17 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C18 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C19 2015-12-10 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2015-12-10  
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C20 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C21 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C22 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C23 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C24 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C25 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 42000 595.7071 NG 527 V 1891.C26 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo