000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01972nam a2200373 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000043134 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161008083624.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140507 2013 vm m 000 vieie |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
22000đ |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201405261440 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
324.259707 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Viết Thông |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Viết Thông tổng chủ biên, Bành Tiến Long, Trần Thị Hà,.. |
Phần còn lại của nhan đề |
Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản có sửa chữa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
260 tr. |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Nghiên cứu đường lối đáu tranh giành chính quyền (1930-1945), đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược, đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đề cập đến đường lối xây dựng hệ thống chính trị, phát triển nền văn hoá và giải quyết các vấn đề xã hội. |
521 ## - Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán tính giả nhắm tới |
Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán thính giả nhắm tới |
Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. |
610 24 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc pháp nhân cấu thành mục từ |
Đảng Cộng sản Việt Nam. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Communist parties |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đảng cộng sản |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100069663 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100069664 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
324_259707000000000_GI108TR |