000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00841nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
579.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG 527 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Thanh Hà |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình vi sinh ký sinh trùng |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thanh Hà chủ biên, Hà Thị Nguyệt Minh, Phạm Văn Thân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2005 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
120tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đại cương về vi sinh y học; miễn dịch và ứng dụng trong y học; một số vi khuẩn gây bệnh thường gặp; vi rút. Đề cập tới ký sinh trùng y học; một số ký sinh trùng gây bệnh; phương pháp lấy bệnh phẩm, bảo quản bệnh phẩm để làm xét nghiệm vi sinh - ký sinh. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sinh học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vi sinh vật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ký sinh trùng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |
-- |
579_710000000000000_NG_527_TH |