000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00617nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 025.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Dương Thúy Ngà |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Định chủ đề tài liệu |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Dương Thúy Ngà |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn hóa - Thông tin |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 133tr. |
Khổ | 19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày lý thuyết chung về định chủ đề tài liệu, giới thiệu một số bảng đề mục chủ đề và từ điển từ chuẩn. Đề cập đến phương pháp định chủ đề tài liệu. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thư viện |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chủ đề |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tài liệu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 025_400000000000000_V500D |
-- | 025_400000000000000_V500D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.C1 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.C2 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.C3 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.C4 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.C5 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.C6 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.C7 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.c8 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.c9 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.c10 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.c11 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.c12 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.c13 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.c14 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 20000 | 025.4 V500D | 1679.c15 | 2015-01-22 | Sách tham khảo |