|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
6 |
510.71 NG527B |
882.c1 |
2018-05-14 |
2018-05-14 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
8 |
510.71 NG527B |
882.c2 |
2018-05-15 |
2018-01-16 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c3 |
2018-05-18 |
2018-05-16 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
7 |
510.71 NG527B |
882.c4 |
2024-05-13 |
2024-05-08 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c5 |
2018-05-23 |
2018-05-09 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
13 |
510.71 NG527B |
882.c6 |
2018-05-17 |
2018-05-04 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c7 |
2018-05-18 |
2018-05-04 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
11 |
510.71 NG527B |
882.c8 |
2018-05-17 |
2018-02-07 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
7 |
510.71 NG527B |
882.c9 |
2018-05-16 |
2018-03-26 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
8 |
510.71 NG527B |
882.c10 |
2018-05-16 |
2018-05-14 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c11 |
2024-03-25 |
2018-08-24 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
13 |
510.71 NG527B |
882.c12 |
2018-05-22 |
2018-04-24 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c13 |
2018-05-14 |
2018-05-07 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
8 |
510.71 NG527B |
882.c14 |
2018-05-16 |
2018-05-14 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
7 |
510.71 NG527B |
882.c15 |
2018-05-17 |
2018-02-08 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
10 |
510.71 NG527B |
882.c16 |
2018-05-22 |
2018-05-04 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
11 |
510.71 NG527B |
882.c17 |
2018-05-09 |
2018-04-18 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
7 |
510.71 NG527B |
882.c18 |
2018-05-18 |
2018-05-16 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
6 |
510.71 NG527B |
882.c19 |
2018-05-14 |
2018-01-25 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c20 |
2024-05-29 |
2024-05-29 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c21 |
2018-05-17 |
2018-02-07 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c22 |
2018-05-16 |
2018-05-07 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
10 |
510.71 NG527B |
882.c23 |
2024-05-13 |
2024-05-10 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
6 |
510.71 NG527B |
882.c24 |
2018-05-18 |
2018-05-16 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
13 |
510.71 NG527B |
882.c25 |
2018-05-18 |
2018-05-16 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
10 |
510.71 NG527B |
882.c26 |
2024-05-13 |
2024-05-08 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c27 |
2018-05-15 |
2018-05-09 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
10 |
510.71 NG527B |
882.c28 |
2018-05-14 |
2018-05-04 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
10 |
510.71 NG527B |
882.c29 |
2018-05-15 |
2018-05-14 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c30 |
2024-05-29 |
2024-05-29 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
7 |
510.71 NG527B |
882.c31 |
2018-05-14 |
2018-05-03 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
8 |
510.71 NG527B |
882.c32 |
2018-05-16 |
2018-05-09 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
10 |
510.71 NG527B |
882.c33 |
2018-05-14 |
2018-04-04 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
8 |
510.71 NG527B |
882.c34 |
2018-05-23 |
2018-05-22 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
10 |
510.71 NG527B |
882.c35 |
2024-05-13 |
2024-05-10 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
5 |
510.71 NG527B |
882.c37 |
2018-05-15 |
2018-05-09 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
7 |
510.71 NG527B |
882.c38 |
2018-05-21 |
2018-05-14 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c39 |
2018-05-18 |
2018-05-16 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c40 |
2018-05-16 |
2018-05-09 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
7 |
510.71 NG527B |
882.c41 |
2024-05-13 |
2024-05-08 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
11 |
510.71 NG527B |
882.c42 |
2024-05-13 |
2024-05-10 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
6 |
510.71 NG527B |
882.c43 |
2018-05-15 |
2018-05-10 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
7 |
510.71 NG527B |
882.c44 |
2018-05-23 |
2018-05-04 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
12 |
510.71 NG527B |
882.c45 |
2018-05-15 |
2018-05-04 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
10 |
510.71 NG527B |
882.c46 |
2018-05-18 |
2018-05-16 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
11 |
510.71 NG527B |
882.c47 |
2018-05-22 |
2018-05-11 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
50000 |
9 |
510.71 NG527B |
882.c48 |
2018-05-21 |
2018-04-10 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-11 |
50000 |
5 |
510.71 NG527B |
882.c49 |
2018-05-15 |
2018-04-23 |
2016-10-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|