Ma mèo (Biểu ghi số 4894)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00448nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922334
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH431Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phong Điệp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ma mèo
Thông tin trách nhiệm Phong Điệp
Phần còn lại của nhan đề Tập truyện
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Tp. Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Trẻ
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 189 tr.
Khổ 18 cm.
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Tủ sách áo trắng
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Truyến ngắn
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_PH431Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_PH431Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922334000000000_PH431Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 11500 895.922334 PH431Đ 885.c1 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 11500 895.922334 PH431Đ 885.c2 2016-04-07 2014-12-20 Sách tham khảo 1 2016-04-06
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-20 11500 895.922334 PH431Đ 885.c3 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo