000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00542nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 372.37 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Thị Mai Hoa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình vệ sinh dinh dưỡng |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho hệ cao đẳng sư phạm mầm non |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Mai Hoa, Trần Văn Dần |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 243 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vệ sinh dinh dưỡng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 372_370000000000000_L250TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c2 | 2018-07-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-07-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c3 | 2016-04-19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-06 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c4 | 2016-05-10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c5 | 2024-01-30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2024-01-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c6 | 2024-01-30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2024-01-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c8 | 2018-06-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2018-06-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c9 | 2015-09-09 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c10 | 2017-04-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 3 | 2017-04-12 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c11 | 2016-05-10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-04-28 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c12 | 2015-09-07 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-04 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c14 | 2015-11-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2015-11-02 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c15 | 2018-07-26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 7 | 2018-07-26 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-18 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c16 | 2018-06-18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2018-06-18 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-12 | 31000 | 372.37 L250TH | 2186.c17 | 2017-05-08 | 2016-09-12 | Sách tham khảo | 1 | 2017-04-25 |