000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01821nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 425 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H 100 L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Halliday, M.A.K |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dẫn luận ngữ pháp chức năng |
Thông tin trách nhiệm | M.A.K. Halliday; Hoàng Văn Vân dịch |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 612 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về dẫn luận ngữ pháp chức năng.Đề cập đến cú, trên cú,dưới cú và bên ngoài cú. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngữ pháp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dẫn luận |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
-- | 425_H_100000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_H_100_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 425_000000000000000_H_100_L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C6 | 2016-05-20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-05-09 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C11 | 2015-09-28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-17 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C12 | 2017-05-17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-05-09 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C32 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C34 | 2016-05-20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-05-09 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-18 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C35 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-24 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C36 | 0000-00-00 | 2015-12-24 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-12-24 | 75000 | 425 H 100 L | 268.C37 | 0000-00-00 | 2015-12-24 | Sách tham khảo SL>=30 |