000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00487nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 571.6 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH 103 D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Thái Duy Ninh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tế bào học |
Thông tin trách nhiệm | Thái Duy Ninh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 253tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đại cương về tế bào; tế bào nhân sơ; tế bào nhân chuẩn. Nghiên cứu sự phân chia tế bào; phương pháp nghiên cứu tế bào |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tế bào học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
-- | 571_600000000000000_TH_103_D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C1 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C2 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-11 | 2017-07-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C3 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C4 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-06-12 | 2015-05-29 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C5 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-04-07 | 2015-04-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C6 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-05-28 | 2015-05-18 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C7 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C8 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-06-01 | 2015-05-18 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C9 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 2 | 2015-06-22 | 2015-06-18 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C12 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C13 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C16 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C22 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C23 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.C24 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-16 | 20000 | 571.6 TH 103 D | 1894.c25 | 2016-06-16 | Sách tham khảo |