Số phức với hình học phẳng (Biểu ghi số 4866)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00595nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 516.22
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ406Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đoàn Quỳnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Số phức với hình học phẳng
Thông tin trách nhiệm Đoàn Quỳnh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 215 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến sô phức; đương thẳng trong mặt phẳng phức. Trình bày về dời hình và biến đổi đồng dạng, đường tròn , phép nghịch đảo và biến đổi hình...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Số phức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hình học phẳng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_220000000000000_Đ406Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_220000000000000_Đ406Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_220000000000000_Đ406Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_220000000000000_Đ406Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_220000000000000_Đ406Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_220000000000000_Đ406Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_220000000000000_Đ406Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_220000000000000_Đ406Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 11200 516.22 Đ406Q 2643.c1 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 11200 516.22 Đ406Q 2643.c2 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 11200 516.22 Đ406Q 2643.c3 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 11200 516.22 Đ406Q 2643.c4 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 11200 516.22 Đ406Q 2643.c5 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 11200 516.22 Đ406Q 2643.c6 2018-04-19 2014-12-20 Sách tham khảo 2 2 2018-03-23
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 11200 516.22 Đ406Q 2643.c7 2017-10-23 2014-12-20 Sách tham khảo 1   2015-04-20
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-11-03 11200 516.22 Đ406Q 2643.c8 2017-12-04 2015-11-03 Sách tham khảo 4 4 2017-11-16