Giáo trình phân bón cho cây trồng (Biểu ghi số 486)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00436nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 631.8071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 527 NH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Như Hà
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình phân bón cho cây trồng
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Như Hà
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 188tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Phân bón
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bón phân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cây trồng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
-- 631_807100000000000_NG_527_NH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 95000 631.8071 NG 527 NH 1895.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 95000 631.8071 NG 527 NH 1895.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 95000 631.8071 NG 527 NH 1895.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 95000 631.8071 NG 527 NH 1895.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 95000 631.8071 NG 527 NH 1895.C5 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 95000 631.8071 NG 527 NH 1895.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 95000 631.8071 NG 527 NH 1895.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 95000 631.8071 NG 527 NH 1895.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 95000 631.8071 NG 527 NH 1895.C9 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 95000 631.8071 NG 527 NH 1895.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo