Giáo trình thổ nhưỡng học (Biểu ghi số 485)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00472nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 631.4
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách GI 108 tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trần Văn Chính
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình thổ nhưỡng học
Thông tin trách nhiệm Trần Văn Chính chủ biên, Cao Việt Hà, Đỗ Nguyên Hải
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 364tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Thổ nhưỡng học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thổ nhưỡng học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
-- 631_400000000000000_GI_108_TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C1 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C2 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C3 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C4 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C5 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C6 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C7 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C8 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C9 2018-02-06 2014-11-18 Sách tham khảo 1 2018-01-22
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C10 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C11 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C12 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C13 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C14 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C15 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 52000 631.4 GI 108 tr 1896.C16 0000-00-00 2014-11-18 Sách tham khảo