000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00472nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 631.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | GI 108 tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Văn Chính |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thổ nhưỡng học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Chính chủ biên, Cao Việt Hà, Đỗ Nguyên Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 364tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Thổ nhưỡng học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thổ nhưỡng học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
-- | 631_400000000000000_GI_108_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C9 | 2018-02-06 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-22 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 52000 | 631.4 GI 108 tr | 1896.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo |