Giáo trình kỹ thuật trồng rau (Biểu ghi số 484)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00521nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 635.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách T 100 TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Tạ Thu Cúc
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình kỹ thuật trồng rau
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường THCN
Thông tin trách nhiệm Tạ Thu Cúc chủ biên, Nguyễn Thị Trường, Vương Thị Tuyết
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 305tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trồng rau
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật trồng trọt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Rau
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 635_071000000000000_T_100_TH
-- 635_071000000000000_T_100_TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C1 2014-11-18 Sách tham khảo        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C2 2014-11-18 Sách tham khảo        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C3 2014-11-18 Sách tham khảo        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C4 2014-11-18 Sách tham khảo        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C5 2014-11-18 Sách tham khảo        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C6 2014-11-18 Sách tham khảo 1 1 2016-05-04 2016-04-14
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C7 2014-11-18 Sách tham khảo        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C8 2014-11-18 Sách tham khảo        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C9 2014-11-18 Sách tham khảo        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C10 2014-11-18 Sách tham khảo        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C11 2014-11-18 Sách tham khảo 1   2015-04-23 2015-03-25
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-18 33000 635.071 T 100 TH 1897.C12 2014-11-18 Sách tham khảo        
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-27 33000 635.071 T 100 TH 1897.c13 2016-10-27 Sách tham khảo