000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00521nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 635.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T 100 TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Tạ Thu Cúc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ thuật trồng rau |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Thu Cúc chủ biên, Nguyễn Thị Trường, Vương Thị Tuyết |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 305tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trồng rau |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật trồng trọt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Rau |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
-- | 635_071000000000000_T_100_TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C1 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C2 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C3 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C4 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C5 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C6 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-05-04 | 2016-04-14 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C7 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C8 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C9 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-04-23 | 2015-03-25 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.C12 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-27 | 33000 | 635.071 T 100 TH | 1897.c13 | 2016-10-27 | Sách tham khảo |