|
|
|
|
Không cho mượn |
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C1 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C2 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C3 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C4 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C5 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C6 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C7 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C8 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C9 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C10 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C11 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C12 |
2018-05-21 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-05-07 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C13 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C14 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C15 |
2015-03-27 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-03-03 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C16 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C17 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C18 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C19 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C20 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C21 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C22 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C23 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C24 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C25 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C26 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C27 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C28 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C29 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C30 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C31 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C32 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-11-18 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.C33 |
0000-00-00 |
2014-11-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c34 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c35 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c36 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c37 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c38 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c39 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c40 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c41 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c42 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c43 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c44 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c45 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c46 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c47 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c48 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-23 |
23200 |
658 V 500 Q |
269.c49 |
0000-00-00 |
2015-01-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|