000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00659nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.922803 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ406M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đoàn Mạnh Phương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vị tướng hai danh hiệu anh hùng |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Mạnh Phương |
Phần còn lại của nhan đề | Truyện ký |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thông tấn xã Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 258 tr. |
Khổ | 24 cm. |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tủ sách chân dung tài trí Việt Nam |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân - Anh hùng lao động. Thiếu tướng Nguyễn Xuân Sang |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Truyện ký |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922803000000000_Đ406M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c1 | 2015-11-12 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-20 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2017-08-16 | 50000 | 895.922803 Đ406M | 743.c21 | 2017-08-16 | 2017-08-16 | Sách tham khảo |