000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00633nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636.50071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V 114'L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Văn Lệ Hằng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi gia cầm |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Văn Lệ Hằng chủ biên, Phùng Đức Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 131tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo GV THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gia cầm - Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Gia cầm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
-- | 636_500710000000000_V_114L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C1 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C2 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C3 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C4 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C5 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C6 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C7 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C8 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C9 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C10 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C11 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C12 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C13 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C14 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C15 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C16 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C17 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C18 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C20 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C21 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C22 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C23 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C24 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C25 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C26 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C27 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C28 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2017-01-09 | 2016-08-10 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C29 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C30 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C31 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C32 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C33 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C34 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C35 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C36 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C37 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C38 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C39 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C40 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C41 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C42 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C43 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C44 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C45 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C46 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C47 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.C48 | 2014-11-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-28 | 16000 | 636.50071 V 114'L | 1898.c49 | 2016-10-28 | Sách tham khảo SL>=30 |