Bài giảng mô hình Toán kinh tế (Biểu ghi số 4803)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00612nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 330.022
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Minh Trí
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài giảng mô hình Toán kinh tế
Thông tin trách nhiệm Bùi Minh Tuấn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 144 tr.
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến mô hình kinh tế và mô hình toán kinh tế; phương pháp cân đối liên ngành; phương pháp sơ đồ mạng lưới (PERT). Trình bày mô hình phục vụ đám đông, mô hình quản lý dự trữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mô hình
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài giảng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_022000000000000_B510M
-- 330_022000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_022000000000000_B510M
-- 330_022000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_022000000000000_B510M
-- 330_022000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_022000000000000_B510M
-- 330_022000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_022000000000000_B510M
-- 330_022000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_022000000000000_B510M
-- 330_022000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_022000000000000_B510M
-- 330_022000000000000_B510M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 330_022000000000000_B510M
-- 330_022000000000000_B510M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 28000 330.022 B510M 2660.c1 2014-12-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 28000 330.022 B510M 2660.c2 2014-12-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 28000 330.022 B510M 2660.c3 2014-12-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 28000 330.022 B510M 2660.c4 2014-12-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 28000 330.022 B510M 2660.c5 2014-12-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 28000 330.022 B510M 2660.c6 2014-12-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 28000 330.022 B510M 2660.c7 2014-12-20 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-20 28000 330.022 B510M 2660.c8 2014-12-20 Sách tham khảo