000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00536nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
372.52 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Đình Bình |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Đình Bình |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
Q1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Hoạt động tạo hình |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2002 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
92 tr. |
Khổ |
27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
vv |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo dục |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo dục mẫu giáo |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nghệ thuật tạo hình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
372_500000000000000_L250Đ |