Sống mòn (Biểu ghi số 4791)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00387nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922332
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách N104C
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nam Cao
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sống mòn
Thông tin trách nhiệm Nam Cao
Phần còn lại của nhan đề Tiểu thuyết
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Hội nhà văn
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 339 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học cận đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiểu thuyết
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922332000000000_N104C
-- 895_922332000000000_N104C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922332000000000_N104C
-- 895_922332000000000_N104C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922332000000000_N104C
-- 895_922332000000000_N104C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922332000000000_N104C
-- 895_922332000000000_N104C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922332000000000_N104C
-- 895_922332000000000_N104C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922332000000000_N104C
-- 895_922332000000000_N104C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922332000000000_N104C
-- 895_922332000000000_N104C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922332000000000_N104C
-- 895_922332000000000_N104C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-22 27000 895.922332 N104C 759.c1 2016-05-17 2015-01-22 Sách tham khảo      
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-22 27000 895.922332 N104C 759.c2 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-22 27000 895.922332 N104C 759.c3 2015-03-26 2015-01-22 Sách tham khảo 1 2015-03-19  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-22 27000 895.922332 N104C 759.c4 2015-05-07 2015-01-22 Sách tham khảo 1 2015-04-24 1
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-22 27000 895.922332 N104C 759.c5 2015-04-27 2015-01-22 Sách tham khảo 2 2015-04-24 1
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-22 27000 895.922332 N104C 759.c6 2024-04-03 2015-01-22 Sách tham khảo 6 2018-09-10 1
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-22 27000 895.922332 N104C 759.c7 0000-00-00 2015-01-22 Sách tham khảo      
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-01-22 27000 895.922332 N104C 759.c8 2016-02-25 2015-01-22 Sách tham khảo 1 2016-02-16