000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00995nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530.09 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ108V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đào Văn Phúc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử vật lí học |
Thông tin trách nhiệm | Đào Văn Phúc |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | 2009 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 323 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày thời kỳ ban đầu của sự phát triển vật lý học; cuộc cách mạng khoa học lần thứ nhất - sự ra đời của bvaatj lý học thực nghiệm; cơ học Niuton và sự hoàn thành cuộc cách mạng khoa học. Đề cập đến bước đầu hình thành vật lý học cổ điển, vật lý học thời kỳ phát triển công nghiệp tưu bản chủ nghĩa; sự phát minh ra định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng. Giới thiệu về sự hoàn chỉnh vật lý học cổ điển; cuộc cách mạng mới trong vật lý học, vật lý học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lí học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
-- | 530_090000000000000_Đ108V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 27000 | 1 | 530.09 Đ108V | 2802.c1 | 2015-12-18 | 2015-12-18 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 27000 | 7 | 530.09 Đ108V | 2802.c2 | 2017-10-10 | 2017-09-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 5 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 27000 | 2 | 530.09 Đ108V | 2802.c3 | 2016-12-15 | 2016-11-25 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 27000 | 3 | 530.09 Đ108V | 2802.c4 | 2017-09-20 | 2017-09-18 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 27000 | 8 | 530.09 Đ108V | 2802.c5 | 2017-09-19 | 2017-09-18 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 27000 | 5 | 530.09 Đ108V | 2802.c6 | 2017-10-10 | 2017-09-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 27000 | 8 | 530.09 Đ108V | 2802.c7 | 2017-09-26 | 2017-09-13 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 27000 | 8 | 530.09 Đ108V | 2802.c8 | 2017-10-03 | 2017-09-18 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 3 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 27000 | 5 | 530.09 Đ108V | 2802.c9 | 2017-09-26 | 2017-09-13 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 27000 | 6 | 530.09 Đ108V | 2802.c10 | 2016-12-19 | 2016-12-02 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 |