000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00500nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 579.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 NH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Như Thanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi sinh vật thú y |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Như Thanh chủ biên, Nguyễn Bá Hiên, Trần Thị Lan Hương.- |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 304tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Vi sinh vật học thú y |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vi sinh vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thú y |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
-- | 579_710000000000000_NG_527_NH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C12 | 2016-01-19 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-18 | 37000 | 579.71 NG 527 NH | 1899.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-18 | Sách tham khảo |