000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00776nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 570 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Hữu Mình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ học và lí thuyết tương đối |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Mình |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | 2005 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 419 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu những khái niệm, định luật cơ bản của cơ học chất điểm, cơ học của hệ chất điểm; chuyển động xuyên tâm. Những cơ sở của cơ học giải tích. Đề cập đến dao động bé, chuyển động của vật rắn, nguyên lý tương đối, vecto và tenxo 4 chiều, cơ học tương đối tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý thuyết tương đối |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
-- | 570_000000000000000_NG527H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 42000 | 570 NG527H | 2804.c1 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 42000 | 570 NG527H | 2804.c2 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2018-01-17 | 2018-01-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 42000 | 570 NG527H | 2804.c3 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2018-05-22 | 2018-04-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 42000 | 570 NG527H | 2804.c4 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-02 | 2016-02-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 42000 | 570 NG527H | 2804.c5 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-10-16 | 2017-09-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 42000 | 570 NG527H | 2804.c6 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 2 | 2015-04-20 | 2015-04-13 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 42000 | 570 NG527H | 2804.c7 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2018-01-31 | 2018-01-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 42000 | 570 NG527H | 2804.c8 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 2 | 2017-11-21 | 2017-11-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 42000 | 570 NG527H | 2804.c9 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2018-01-17 | 2018-01-03 |