000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00653nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530.12076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Văn Hùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập cơ học lượng tử / |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Hùng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | 2007 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 225 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày về toán tử; chuyển động 1 chiều; dao động tử điều hòa. Đề cập đến trường thế xuyên tâm và nguyên tử Hidro, spin và momen xung lượng; Lý thuyết nhiễu loạn; trường lượng tử không tương bé |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học lượng tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_120760000000000_V500V |
-- | 530_120760000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_120760000000000_V500V |
-- | 530_120760000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_120760000000000_V500V |
-- | 530_120760000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_120760000000000_V500V |
-- | 530_120760000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_120760000000000_V500V |
-- | 530_120760000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_120760000000000_V500V |
-- | 530_120760000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_120760000000000_V500V |
-- | 530_120760000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_120760000000000_V500V |
-- | 530_120760000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_120760000000000_V500V |
-- | 530_120760000000000_V500V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 37000 | 530.12076 V500V | 2809.c1 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 37000 | 530.12076 V500V | 2809.c2 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 6 | 2 | 2018-09-06 | 2018-08-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 37000 | 530.12076 V500V | 2809.c3 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2017-08-29 | 2017-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 37000 | 530.12076 V500V | 2809.c4 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2017-09-18 | 2017-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 37000 | 530.12076 V500V | 2809.c5 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-08-29 | 2017-08-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 37000 | 530.12076 V500V | 2809.c6 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 6 | 3 | 2017-11-21 | 2017-11-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 37000 | 530.12076 V500V | 2809.c7 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2018-09-13 | 2018-08-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 37000 | 530.12076 V500V | 2809.c8 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2024-04-01 | 2018-08-23 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 37000 | 530.12076 V500V | 2809.c9 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2024-03-22 | 2018-08-31 |