000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00765nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 620.10076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ406X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đoàn Xuân Huệ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập cơ học ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Xuân Huệ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | 2004 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 259 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu momen diện tích của hình phẳng; Trạng thái ứng suất, kéo nén đúng tâm. Đề cập đến tính toán thực hành về cắt và dập; xoắn thuần túy của thanh tròn. Trình bày uốn phắng của những thanh thẳng. Tranh chịu lực phức tạp; bài toán uốn dọc; ứng suất biến đổi theo thời gian |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cơ học ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
-- | 620_100760000000000_Đ406X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 26000 | 620.10076 Đ406X | 2811.c1 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 26000 | 620.10076 Đ406X | 2811.c2 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 26000 | 620.10076 Đ406X | 2811.c3 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 26000 | 620.10076 Đ406X | 2811.c4 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 26000 | 620.10076 Đ406X | 2811.c5 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 26000 | 620.10076 Đ406X | 2811.c6 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-02 | 2015-10-26 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 26000 | 620.10076 Đ406X | 2811.c7 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 26000 | 620.10076 Đ406X | 2811.c8 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 2 | 2015-11-02 | 2015-10-26 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 26000 | 620.10076 Đ406X | 2811.c9 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-02 | 2015-10-26 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 26000 | 620.10076 Đ406X | 2811.c10 | 2014-12-20 | Sách tham khảo |