000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00726nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
620.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ406X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đoàn Xuân Huệ |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Cơ học ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm |
Đoàn Xuân Huệ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
2004 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
251 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các khái niệm cơ bản, trạng thái ứng suất; kéo - nén đúng tâm. Đề cập đến cắt và dập; thanh chịu xoắn thuần túy; uốn thuần túy của những thanh thẳng. Giới thiệu về thanh chịu lực phức tạp, ổn định; khái niệm về tải trọng động và ứng suất biến đổi theo thời gian |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cơ học ứng dụng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |
-- |
620_100000000000000_Đ406X |