Cơ học ứng dụng / (Biểu ghi số 4736)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00326nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 620.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ406X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đoàn Xuân Huệ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cơ học ứng dụng /
Thông tin trách nhiệm Đoàn Xuân Huệ
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 2003
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H:
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 261 tr
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_Đ406X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_Đ406X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_Đ406X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_Đ406X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_Đ406X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_Đ406X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_Đ406X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_Đ406X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_Đ406X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_Đ406X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 620.1 Đ406X 2813.c1 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 620.1 Đ406X 2813.c2 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 620.1 Đ406X 2813.c3 2015-03-31 2014-12-20 Sách tham khảo 1 2015-03-27
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 620.1 Đ406X 2813.c4 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 620.1 Đ406X 2813.c5 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 620.1 Đ406X 2813.c6 0000-00-00 2014-12-20 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 620.1 Đ406X 2813.c7 2015-10-05 2014-12-20 Sách tham khảo 1 2015-09-28
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 620.1 Đ406X 2813.c8 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 620.1 Đ406X 2813.c9 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo    
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 620.1 Đ406X 2813.c10 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo