000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00677nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 530 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Văn Hùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật lí thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Hùng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | 2006 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 235 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến phân bố GIBBS, phân bố FECMI-DIRAC và phân bố BÓE-EINSTEIN, phương pháp thống kê moomen. Trình bày lý thuyết thăng gián; lý thuyết cổ điển và lượng tử về các quá trình không cân bằng; cơ sở của các quá trình nhiệt động học không cân bằng; giản đồ Feymann |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thống kê |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V500V |
-- | 530_000000000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V500V |
-- | 530_000000000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V500V |
-- | 530_000000000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V500V |
-- | 530_000000000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V500V |
-- | 530_000000000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V500V |
-- | 530_000000000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V500V |
-- | 530_000000000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V500V |
-- | 530_000000000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V500V |
-- | 530_000000000000000_V500V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 530_000000000000000_V500V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 31000 | 530 V500V | 2816.c1 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 31000 | 530 V500V | 2816.c2 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-30 | 2016-08-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 31000 | 530 V500V | 2816.c3 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2024-04-08 | 2018-08-24 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 31000 | 530 V500V | 2816.c4 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-26 | 2016-08-22 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 31000 | 530 V500V | 2816.c5 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2024-03-26 | 2018-08-24 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 31000 | 530 V500V | 2816.c6 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 2 | 2016-09-13 | 2016-08-22 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 31000 | 530 V500V | 2816.c7 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-01 | 2016-08-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 31000 | 530 V500V | 2816.c8 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 2 | 2016-09-09 | 2016-08-22 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 31000 | 530 V500V | 2816.c9 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 3 | 2017-01-03 | 2016-12-15 | 2 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-16 | 31000 | 530 V500V | 2816.c10 | 2016-06-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-30 | 2016-08-22 |