Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) / (Biểu ghi số 4709)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00833nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 448.2
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TR120CH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trần Chánh Nguyên
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Pháp : Trình độ nâng cao (C) /
Thông tin trách nhiệm Trần Chánh Nguyên
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 1996
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 124 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cung cấp các dạng bài tập nhằm nâng cao vốn từ vựng tiếng Pháp cho học viên. Bài tập được trình bày từng chủ đề đời sống tình cảm, từ phổ thông đến đại học, thể thao, thú đọc sách, nguyên nhân, hậu quả... Dành cho học viên trình độ cao cấp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ vựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giao tiếp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sử dụng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 448_200000000000000_TR120CH
-- 448_200000000000000_TR120CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 448_200000000000000_TR120CH
-- 448_200000000000000_TR120CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 448_200000000000000_TR120CH
-- 448_200000000000000_TR120CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 448_200000000000000_TR120CH
-- 448_200000000000000_TR120CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 448_200000000000000_TR120CH
-- 448_200000000000000_TR120CH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 18500 448.2 TR120CH 2826.c1 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 18500 448.2 TR120CH 2826.c2 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 18500 448.2 TR120CH 2826.c3 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 18500 448.2 TR120CH 2826.c4 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-11-03 18500 448.2 TR120CH 2826.c5 2015-11-03 Sách tham khảo 1 2018-06-14 2018-06-12