000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00670nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Bá Kim |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp dạy học môn toán |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Bá Kim |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHSP, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 21 cm |
Số trang | 458 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu bộ môn dạy học môn Toán; Định hướng quá trình dạy học môn Toán. Đề cập đến nội dung môn Toán; phương pháp dạy học môn toán. Trình bày những xu hướng dạy học không truyền thống; đánh giá việc học tập của học sinh... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
-- | 510_710000000000000_NG527B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 46000 | 3 | 510.71 NG527B | 2403.c1 | 2024-05-13 | 2024-05-10 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 46000 | 20 | 510.71 NG527B | 2403.c2 | 2018-05-14 | 2018-04-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 46000 | 20 | 510.71 NG527B | 2403.c3 | 2024-05-17 | 2018-09-06 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 46000 | 17 | 510.71 NG527B | 2403.c4 | 2024-05-13 | 2024-05-08 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 8 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 46000 | 22 | 510.71 NG527B | 2403.c5 | 2024-05-13 | 2024-05-10 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 46000 | 21 | 510.71 NG527B | 2403.c6 | 2018-05-16 | 2018-05-14 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 46000 | 22 | 510.71 NG527B | 2403.c7 | 2024-05-21 | 2024-05-07 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 8 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 46000 | 20 | 510.71 NG527B | 2403.c8 | 2024-04-01 | 2018-09-10 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 46000 | 27 | 510.71 NG527B | 2403.c9 | 2024-05-13 | 2024-05-10 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 46000 | 30 | 510.71 NG527B | 2403.c10 | 2024-01-30 | 2024-01-26 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 16 |