000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00568nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Ô454th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Ngọc Lăng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2 môn toán cao cấp |
Thông tin trách nhiệm | Lê Ngọc Lăng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H |
Tên nhà xuất bản, phát hành | GD, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 21 cm |
Số trang | 400 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến tích phân bội; tích phân đường và tích phân mặt. Trình bày phương trình vi phân, chuỗi. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán cao cấp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ôn thi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
-- | 510_760000000000000_Ô454TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c1 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c2 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 5 | 3 | 2016-12-19 | 2016-12-02 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c3 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2017-06-16 | 2017-06-12 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c4 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-12-22 | 2015-12-01 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c5 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2016-12-13 | 2016-12-08 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c6 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | 4 | 2016-12-13 | 2016-11-30 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c7 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 6 | 1 | 2018-06-13 | 2018-06-12 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c8 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 4 | 2 | 2018-05-17 | 2018-05-03 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c9 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-06-13 | 2018-06-13 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-20 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c10 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 5 | 1 | 2016-07-22 | 2016-07-15 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-19 | 80000 | 510.76 Ô454th | 2406.c11 | 2015-01-19 | Sách tham khảo | 7 | 3 | 2016-11-01 | 2016-10-27 |