000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00636nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 440 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Quang Trường |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các nói hình trong ngôn ngữ Pháp : Les expiessioms imagees dans la langue trancaise / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Quang Trường |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | 2000 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 70 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày ngôn ngữ diễn đạt hình ảnh (tiếng Pháp) theo trật tự trong từ điển, nhằm giúp người học hiểu sâu về văn hóa Pháp đầy tinh tế, ngôn ngữ giàu hình ảnh. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Pháp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
-- | 440_000000000000000_PH104Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c1 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c2 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c3 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c4 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c5 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2024-09-17 | 2024-08-28 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c6 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c7 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c8 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c9 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c10 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c11 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c12 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c13 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c14 | 2014-12-20 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-20 | 10000 | 440 PH104Q | 2829.c15 | 2014-12-20 | Sách tham khảo |