000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00404nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
428.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
N105D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nandy, Milon |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Pronouns = Đại từ |
Thông tin trách nhiệm |
Nandy, Milon |
Phần còn lại của nhan đề |
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
TP. HCM |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
TP. HCM, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2001 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
23 cm |
Số trang |
40 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v...v |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đại từ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_100000000000000_N105D |
-- |
428_100000000000000_N105D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_100000000000000_N105D |
-- |
428_100000000000000_N105D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_100000000000000_N105D |
-- |
428_100000000000000_N105D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_100000000000000_N105D |
-- |
428_100000000000000_N105D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_100000000000000_N105D |
-- |
428_100000000000000_N105D |