Pronouns = Đại từ (Biểu ghi số 4698)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00404nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách N105D
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nandy, Milon
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Pronouns = Đại từ
Thông tin trách nhiệm Nandy, Milon
Phần còn lại của nhan đề Ngữ pháp tiếng Anh căn bản
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành TP. HCM
Tên nhà xuất bản, phát hành TP. HCM,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 23 cm
Số trang 40 tr.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v...v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại từ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_N105D
-- 428_100000000000000_N105D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_N105D
-- 428_100000000000000_N105D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_N105D
-- 428_100000000000000_N105D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_N105D
-- 428_100000000000000_N105D
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_N105D
-- 428_100000000000000_N105D
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 8000 428.1 N105D 2409.c1 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 8000 428.1 N105D 2409.c2 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 8000 428.1 N105D 2409.c3 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 8000 428.1 N105D 2409.c4 2014-12-20 Sách tham khảo
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 8000 428.1 N105D 2409.c5 2014-12-20 Sách tham khảo