Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh (Biểu ghi số 4696)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00535nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 425
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510PH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Phụng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh
Thông tin trách nhiệm Bùi Phụng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành VHTT
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 21 cm
Số trang 252 tr.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày lý thuyết các điểm ngữ pháp cơ bản; cung cấp các ví dụ minh họa; đưa ra bài tập củng cố kiến thức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngoại ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sổ tay
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_B510PH
-- 425_000000000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_B510PH
-- 425_000000000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_B510PH
-- 425_000000000000000_B510PH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_B510PH
-- 425_000000000000000_B510PH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 22000 425 B510PH 2410.C1 2014-12-20 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 22000 425 B510PH 2410.C2 2014-12-20 Sách tham khảo 2 2017-12-05 2017-11-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 22000 425 B510PH 2410.C3 2014-12-20 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 22000 425 B510PH 2410.C4 2014-12-20 Sách tham khảo 3 2016-05-30 2016-05-24 1