Không có gì mãi mãi (Biểu ghi số 467)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00973nam a2200313 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000015035
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161205100539.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070530 1999 vm 000 0 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201106031334
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201106031324
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200705301423
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại NTThom
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200705301408
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại NTThom
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2.
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 813
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách S200L
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Sheldon, Sidney
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng 1917-2007.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Không có gì mãi mãi
Phần còn lại của nhan đề Tiểu thuyết
Thông tin trách nhiệm Sydney Sheldon; Phạm Hương Trà dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn học
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 530 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
546 ## - Ghi chú về ngôn ngữ
Ghi chú về ngôn ngữ Dịch theo nguyên bản tiếng Anh "Nothing lasts forever".
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ American fiction.
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Tiểu thuyết Mỹ.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mỹ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiểu thuyết
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phạm, Hương Trà.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100020363
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100020364
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 813_000000000000000_S200L
-- 813_000000000000000_S200L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 813_000000000000000_S200L
-- 813_000000000000000_S200L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 813_000000000000000_S200L
-- 813_000000000000000_S200L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 813_000000000000000_S200L
-- 813_000000000000000_S200L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 813_000000000000000_S200L
-- 813_000000000000000_S200L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 813_000000000000000_S200L
-- 813_000000000000000_S200L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 813_000000000000000_S200L
-- 813_000000000000000_S200L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 813_000000000000000_S200L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Tổng số lần mượn Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần gia hạn
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 48000 1 813 S200L 397.c1 2015-12-28 2015-12-24 2014-11-18 Sách tham khảo  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 48000 6 813 S200L 397.c2 2017-03-03 2017-02-09 2014-11-18 Sách tham khảo 2
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 48000 2 813 S200L 397.c3 2017-04-04 2017-03-21 2014-11-18 Sách tham khảo  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 48000 3 813 S200L 397.c4 2016-09-19 2016-09-07 2014-11-18 Sách tham khảo  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 48000 2 813 S200L 397.c5 2015-05-04 2015-04-27 2014-11-18 Sách tham khảo  
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 48000 2 813 S200L 397.c6 2016-12-02 2016-11-15 2014-11-18 Sách tham khảo 1
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-18 48000 3 813 S200L 397.c7 2018-03-09 2018-02-02 2014-11-18 Sách tham khảo 1
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-11-05 48000 1 813 S200L 397.c8 2017-09-12 2017-09-07 2015-11-05 Sách tham khảo