000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00706nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
420.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Tht200m |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
S.O |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
The methodology course : English Language teacher training project : book one |
Thông tin trách nhiệm |
S.O |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
1998 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
180 tr. |
Khổ |
30 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tài liệu về phương pháp giảng dạy tiếng Anh; trình bày lịch sử phương pháp giảng dạy tiếng Anh; phương pháp Grammar-translation, Audio-Lingual... và phương pháp hướng giao tiếp (communicative), giai đoạn dạy, phương pháp gợi mở... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phương pháp giảng dạy |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_THT200M |
-- |
420_071000000000000_THT200M |