The methodology course : English Language teacher training project : book one (Biểu ghi số 4664)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00706nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420.71
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Tht200m
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả S.O
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính The methodology course : English Language teacher training project : book one
Thông tin trách nhiệm S.O
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 1998
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 180 tr.
Khổ 30 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tài liệu về phương pháp giảng dạy tiếng Anh; trình bày lịch sử phương pháp giảng dạy tiếng Anh; phương pháp Grammar-translation, Audio-Lingual... và phương pháp hướng giao tiếp (communicative), giai đoạn dạy, phương pháp gợi mở...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phương pháp giảng dạy
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_THT200M
-- 420_071000000000000_THT200M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_THT200M
-- 420_071000000000000_THT200M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_THT200M
-- 420_071000000000000_THT200M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_THT200M
-- 420_071000000000000_THT200M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_THT200M
-- 420_071000000000000_THT200M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_071000000000000_THT200M
-- 420_071000000000000_THT200M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 36000 420.071 Tht200m 2847.c1 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 36000 420.071 Tht200m 2847.c2 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 36000 420.071 Tht200m 2847.c3 2014-12-20 Sách tham khảo 1 2016-12-02 2016-11-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 36000 420.071 Tht200m 2847.c4 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 36000 420.071 Tht200m 2847.c5 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 36000 420.071 Tht200m 2847.c6 2014-12-20 Sách tham khảo