000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00577nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
420.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
WR300G |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
WRIGHT, ANDREW |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
1000 + pictures for teachers to copy |
Thông tin trách nhiệm |
ANDREW WRIGHT |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
1984 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
NY. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
142 tr. |
Khổ |
30 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Gồm trên 1000 bức tranh đơn giản dành cho giáo viên giảng dạy tiếng Anh tham khảo, sao chép hoặc tham khảo cách vẽ một số hình phục vụ cho bài dạy. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sách giáo viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_071000000000000_WR300G |
-- |
420_071000000000000_WR300G |