Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 2 (Biểu ghi số 4658)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00517nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.3076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Thọ
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 2
Thông tin trách nhiệm Vũ Thọ
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản 1993
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 222 tr.
Khổ 19 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Luyện nói theo các cấu trúc, đưa ra các tình huống để người học luyện nói.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực hành
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_307600000000000_V500TH
-- 428_307600000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_307600000000000_V500TH
-- 428_307600000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_307600000000000_V500TH
-- 428_307600000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_307600000000000_V500TH
-- 428_307600000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_307600000000000_V500TH
-- 428_307600000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_307600000000000_V500TH
-- 428_307600000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_307600000000000_V500TH
-- 428_307600000000000_V500TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_307600000000000_V500TH
-- 428_307600000000000_V500TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-21 11000 428.3076 V500TH 2853.c1 2015-01-21 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-21 11000 428.3076 V500TH 2853.c2 2015-01-21 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-21 11000 428.3076 V500TH 2853.c3 2015-01-21 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-21 11000 428.3076 V500TH 2853.c4 2015-01-21 Sách tham khảo 1 2015-10-15 2015-10-08  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-21 11000 428.3076 V500TH 2853.c5 2015-01-21 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-21 11000 428.3076 V500TH 2853.c6 2015-01-21 Sách tham khảo 2 2015-12-15 2015-12-01 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-21 11000 428.3076 V500TH 2853.c7 2015-01-21 Sách tham khảo        
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-01-21 11000 428.3076 V500TH 2853.c8 2015-01-21 Sách tham khảo