000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00517nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428.3076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Thọ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thọ |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | 1993 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 222 tr. |
Khổ | 19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luyện nói theo các cấu trúc, đưa ra các tình huống để người học luyện nói. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
-- | 428_307600000000000_V500TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-01-21 | 11000 | 428.3076 V500TH | 2853.c1 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-01-21 | 11000 | 428.3076 V500TH | 2853.c2 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-01-21 | 11000 | 428.3076 V500TH | 2853.c3 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-01-21 | 11000 | 428.3076 V500TH | 2853.c4 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 1 | 2015-10-15 | 2015-10-08 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-01-21 | 11000 | 428.3076 V500TH | 2853.c5 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-01-21 | 11000 | 428.3076 V500TH | 2853.c6 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-15 | 2015-12-01 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-01-21 | 11000 | 428.3076 V500TH | 2853.c7 | 2015-01-21 | Sách tham khảo | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2015-01-21 | 11000 | 428.3076 V500TH | 2853.c8 | 2015-01-21 | Sách tham khảo |