Cấu tạo từ tiếng Anh : New (Biểu ghi số 4641)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00518nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách X502B
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Xuân Bá
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Cấu tạo từ tiếng Anh : New
Thông tin trách nhiệm Xuân Bá
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành ĐHSP
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 630 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày, giải nghĩa các gốc tiền tố, hậu tố và các ví dụ minh họa; cung cấp các bài tập rèn luyện, kèm theo đáp án
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cấu tạo từ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_X502B
-- 428_100000000000000_X502B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_X502B
-- 428_100000000000000_X502B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_X502B
-- 428_100000000000000_X502B
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_100000000000000_X502B
-- 428_100000000000000_X502B
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 55000 428.1 X502B 2432.C1 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 55000 428.1 X502B 2432.C2 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-20 55000 428.1 X502B 2432.C3 2014-12-20 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2015-11-03 55000 428.1 X502B 2432.c4 2015-11-03 Sách tham khảo 1 2015-12-14 2015-12-01