Giáo trình lý thuyết nhóm và vành (Biểu ghi số 4635)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00775nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 512
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Văn Thuyết
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình lý thuyết nhóm và vành
Thông tin trách nhiệm Lê Văn Thuyết, Hoàng Tròn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế
Tên nhà xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 80 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến nhóm: phép toán 2 ngôi trê, tập, nhóm con, nhóm con chuản tắc và nhóm thươn, đồng cấu nhóm, nhúng 1 nửa nhóm aben vào 1 nhóm. Trình bày về vành: vành, vành con , I-đê-an và vành thương, đồng cấu vành, đặc số của vành, Trường các thương của 1 miền nguyên
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại số
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lý thuyết nhóm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vành đại số
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_L250V
-- 512_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_L250V
-- 512_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_L250V
-- 512_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_L250V
-- 512_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_L250V
-- 512_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_L250V
-- 512_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_L250V
-- 512_000000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 512_000000000000000_L250V
-- 512_000000000000000_L250V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 16000 512 L250V 2680.c1 2014-12-20 Sách tham khảo        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 16000 512 L250V 2680.c2 2014-12-20 Sách tham khảo        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 16000 512 L250V 2680.c3 2014-12-20 Sách tham khảo        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 16000 512 L250V 2680.c4 2014-12-20 Sách tham khảo 2 2 2016-03-30 2016-03-09
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 16000 512 L250V 2680.c5 2014-12-20 Sách tham khảo        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 16000 512 L250V 2680.c6 2014-12-20 Sách tham khảo        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 16000 512 L250V 2680.c7 2014-12-20 Sách tham khảo        
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-20 16000 512 L250V 2680.c8 2014-12-20 Sách tham khảo