000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00775nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
512 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Văn Thuyết |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình lý thuyết nhóm và vành |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Văn Thuyết, Hoàng Tròn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Huế |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
|
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1994 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
80 tr. |
Khổ |
24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến nhóm: phép toán 2 ngôi trê, tập, nhóm con, nhóm con chuản tắc và nhóm thươn, đồng cấu nhóm, nhúng 1 nửa nhóm aben vào 1 nhóm. Trình bày về vành: vành, vành con , I-đê-an và vành thương, đồng cấu vành, đặc số của vành, Trường các thương của 1 miền nguyên |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đại số |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lý thuyết nhóm |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vành đại số |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_000000000000000_L250V |
-- |
512_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_000000000000000_L250V |
-- |
512_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_000000000000000_L250V |
-- |
512_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_000000000000000_L250V |
-- |
512_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_000000000000000_L250V |
-- |
512_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_000000000000000_L250V |
-- |
512_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_000000000000000_L250V |
-- |
512_000000000000000_L250V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_000000000000000_L250V |
-- |
512_000000000000000_L250V |