|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c2 |
2018-06-13 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c3 |
2024-02-24 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2024-01-26 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c4 |
2018-06-13 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2018-05-28 |
6 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c5 |
2024-05-02 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-09-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c6 |
2018-06-13 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c7 |
2024-04-02 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-08-29 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c8 |
2018-05-07 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-04-18 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c9 |
2024-05-02 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-08-27 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c10 |
2018-05-28 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-04-18 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c11 |
2018-06-14 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-06-12 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c13 |
2024-03-22 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-20 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c14 |
2018-06-19 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-11 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c15 |
2018-06-13 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-06-04 |
4 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c16 |
2024-04-19 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-09-04 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c17 |
2024-04-01 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-20 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c18 |
2024-03-20 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-08-20 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c19 |
2018-06-20 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-05-28 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c20 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c21 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c22 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c23 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c24 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c25 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c26 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c27 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c28 |
0000-00-00 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-20 |
26000 |
515.076 NG527TH |
2682.c29 |
2015-02-11 |
2014-12-20 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|